Examples of using Enquirer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Câu chuyện Enquirer thành công vào cuối ngày hôm đó.
Điều đó giống như việc từ chối Enquirer Quốc gia.
Báo The Battle Creek Enquirer, một tờ báo nhỏ ở Michigan.
Bạn có lo lắng gì không khi Jeff Bezos sẽ hạ bệ Enquirer?".
Bạn có lo lắng gì không khi Jeff Bezos sẽ hạ bệ Enquirer?"?
Tháng trước, Enquirer đã xuất bản một câu chuyện chi tiết về Bezos và bạn gái Lauren Sanchez.
The Cincinnati Enquirer:“ Tờ Enquirer đã ủng hộ cho các ứng viên đảng Cộng hòa lên làm tổng thống trong suốt gần một thế kỷ….
Us Weekly Bây giờ Đi Lời khuyên từ Enquirer.
Nhưng bốn nhân viên Enquirer lâu năm quen thuộc trực tiếp với tập phim đã thách thức các sự kiện của Howard.
Tống tiền thuần túy'- Sonnenfeld của Yale không nghi ngờ gì về việc Enquirer tìm cách tống tiền Bezos.
Có phải Enquirer vừa đào đất cho người đàn ông giàu nhất thế giới vì đó là một câu chuyện kịch tính?
Enquirer và các cửa hàng khác xác định người phụ nữ là Lauren Sanchez, một cựu mỏ neo cho nhà ga địa phương của Fox ở Los Angeles.
Anh nói rằng anh không cung cấp các bức ảnh cho Enquirer và không thể là nguồn tin cho họ vì không sở hữu chúng.
Sau khi gọi đường dây đầu của Enquirer, Sajudin đã ký hợp đồng với Enquirer, đồng ý là một nguồn giấu tên và được thanh toán khi xuất bản.
Hay là Enquirer nhắm vào một kẻ thù của Trump vì mục đích chính trị,
Enquirer nói rằng một luật sư của Bezos đã nói với ấn phẩm rằng" được biết đến rộng rãi" rằng Bezos và vợ đã" xa cách".
Các hành động bị cáo buộc của AMI và Enquirer là" tống tiền thuần túy", phó hiệu trưởng cấp cao tại Trường Quản lý Yale nói trên" Squawk Box".
Tuần trước, Cincinnati Enquirer, một tờ báo ở Ohio đã hỗ trợ đảng Cộng Hòa trong gần một thế kỷ,
Các nhân viên của Enquirer, giống như nhiều trong số hàng chục nhân viên AMI hiện tại
Bezos quyết định đương đầu với Enquirer và mạo hiểm rằng những bức ảnh