Examples of using Entities in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
HTML Entities là gì?
Có 5 entities dưới đây.
Tất cả là về“ entities”.
Các ký tự này được gọi là HTML Entities.
Entities” có nghĩa là gì?
Câu trả lời là dùng HTML Entities.
Các ký tự này được gọi là HTML Entities.
Nhận dữ liệu sử dụng LINQ to Entities.
Click Trim Entities trên thanh công c Sketch.
Js, và xóa toàn bộ thư mục js/ entities.
Phân biệt LINQ to SQL và LINQ to Entities.
Ngày' không được hỗ trợ trong LINQ to Entities.
Dạng thực thể( html Entities), ví dụ“<”?
Phân biệt LINQ to SQL và LINQ to Entities.
Nhưng những URL có đuôi“/ entities” là gì?
Phân biệt LINQ to SQL và LINQ to Entities.
Các thành phần được chọn xuất hiện trong hộp Selected Entities.
Mã này chứa một vòng lặp đó lặp thông qua các Survey entities.
Các tập tin; cơ sở dữ liệu quan hệ với LINQ to Entities.
Chatbots- Thiết kế các intents và entities cho các mô hình NLP.