Examples of using Epps in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bà chủ Epps sai tôi đi.
Tôi tính làm Mike Epps.
Tên thật: Tauheed Epps.
Chúa sẽ dòm chừng Epps.
Epps!- Lố bịch thế!
Platt Epps, chào buổi sáng.
Kiến tạo bởi M. Epps.
Epps, ví của cậu đâu?
Chúa sẽ dòm chừng Epps.
Epps, tôi tìm anh mãi.
Sai cả rồi, ông Epps.
ông Epps.
Epps!- Lố bịch thế!
Omar Epps vai bác sĩ Foreman.
Nhưng Mike Epps sẽ làm Mike Epps. .
Yểm trợ đằng sau! Epps!
ông Epps.
Epps, đi thôi! Cái quái gì.
Nữ du hành vũ trụ Jeanette Epps.
Epps! Chúng tôi thấy Epps! .