Examples of using Equal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
xã hội", như Equal Playing Field,
thêm chất làm ngọt nhân tạo aspartame( được tìm thấy trong Equal và NutraSweet) hoặc saccharine( trong Sweet' n Low)
nhóm lợi ích công cộng Equal EI và một loại phòng sản xuất âm thanh.
Inox Equal Tee là một loại Phụ kiện ống thép không gỉ, các sợi là F/ M, nó có ba cách, sử dụng cho đường ống để thay đổi hướng của ống. Ống thép không gỉ được sử dụng trong bộ đồ ăn, bồn rửa, hệ thống ống nước trong nhà, máy nước nóng, bồn tắm, nồi hơi, phụ tùng ô tô( chất tẩy rửa cửa sổ, ống hồi khí), máy móc y tế,….
Đạo Luật về Người Mỹ Tàn Tật của Hoa Kỳ nghiêm cấm phân biệt đối xử HIV/ AIDS trong nhà ở, việc làm, giáo dục và tiếp cận các dịch vụ y tế và xã hội.[ 8] The U. S. Department of Housing and Urban Development Office of Fair Housing and Equal Opportunity Hoa Kỳ thi hành luật cấm phân biệt đối xử nhà ở dựa trên tình trạng HIV/ AIDS thực tế hoặc được nhận thấy.
những người khác tham dự diễn đàn điều hành Out& Equal Workplace được tổ chức tại San Francisco.
những người khác tham dự diễn đàn điều hành Out& Equal Workplace được tổ chức tại San Francisco.
Trung tâm Đoàn kết, báo Equal Times, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền,
tối thiểu/ Nhân vật tối đa, Equal với( X) Nhân vật,
Cách khắc phục lỗi IRQL NOT LESS OR EQUAL.
Nguyên nhân dẫn đến lỗi IRQL NOT LESS OR EQUAL.
Cách khắc phục lỗi IRQL NOT LESS OR EQUAL.
Cách khắc phục lỗi IRQL NOT LESS OR EQUAL.
InstaForexCompany là công ty đầu tiên sử dụng hệ thống phí qua đêm EQUAL của giao dịch Bán và mua.
InstaForexCompany là công ty đầu tiên sử dụng hệ thống phí qua đêm EQUAL của giao dịch Bán và mua.
InstaForexCompany là công ty đầu tiên sử dụng hệ thống phí qua đêm EQUAL của giao dịch Bán và mua.
như là EQUAL, Lifelong Learning Programme, Comenius/ Grundtvig.
T định Equal.
Equal công bằng.
Góc bằng sắt Equal.