Examples of using Esplanade in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tàu điện ngầm và khởi hành tại trạm Esplanade( CC3),
nằm ở góc của Esplanade và Bickford Terrace.[
Ảnh chụp bởi Andrew Tan Hãy ghé thăm Esplanade bất cứ lúc nào và bạn sẽ khó cưỡng
Hãy ghé thăm Esplanade bất cứ lúc nào và bạn sẽ khó cưỡng lại
Trung tâm mua sắm Suntec City cho đến những cảnh đẹp nổi tiếng như Esplanade và Công viên Merlion.
là một trong những công ty kiến trúc hàng đầu tại Châu Á với những công trình đa dạng như Esplanade- Theatres on the Bay,
tàu điện ngầm và khởi hành tại trạm Esplanade( CC3),
tọa lạc tại 2360 Esplanade ở Chico, họ phát hiện ra ngày hôm sau
đưa bạn đến Singapore Flyer, Esplanade, Marina Bay Sands,
Điểm đến Esplanade.
Các khách sạn gần Esplanade Park.
Esplanade- Nhà hát bên Vịnh.
Địa điểm: Esplanade, Balmoral.
Đi bộ dọc theo sông Charles Esplanade.
Trạm MRT gần nhất: Esplanade.
Esplanade bao gồm hai tòa nhà lớn.
Số 1 Esplanade Drive Singapore.
Nhà hát Esplanade trên vịnh nằm trên số 1 Esplanade Drive.
Giá phòng tại Esplanade Hotel Bray.
Con đường Esplanade cuối thập niên 1930.