Examples of using Evaluation in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ta click vào“ Continue Evaluation” để vào phần mềm.
Đây chính là điểm mấu chốt của lazy evaluation trong Ruby.
SPECfp là đăng ký thương hiệu của Standard Performance Evaluation Corporation( SPEC).
Cơ chế hoạt động như vậy được gọi là Lazy Evaluation.
Mẫu đánh giá tự kỷ( Autism Treatment Evaluation Checklist- ATEC).
SPECint là đăng ký thương hiệu của Standard Performance Evaluation Corporation( SPEC).
Tôi đã viết một bài chi tiết evaluation of.
Có thể tải về bản 30- day time- limited evaluation tại.
SPECfp là đăng ký thương hiệu của Standard Performance Evaluation Corporation( SPEC).
SPECint là đăng ký thương hiệu của Standard Performance Evaluation Corporation( SPEC).
APACHE II( Acute Physiology and Chronic Health Evaluation) được quảng bá r ộng.
APACHE II( Acute Physiology and Chronic Health Evaluation) được quảng bá r ộng.
APACHE II( Acute Physiology and Chronic Health Evaluation) được quảng bá r ộng.
Người ta có thể định nghĩa lazy evaluation là một phương pháp để đánh giá chương trình Haskell.
Một trong“ 100 Đại học Tốt Nhất” của Mỹ bởi Institutional Research& Evaluation, Inc.
Phiên bản SQL Server trial evaluation là phiên bản miễn phí bao gồm tất cả các tính năng.
Một trong“ 100 Đại học Tốt Nhất” của Mỹ bởi Institutional Research& Evaluation, Inc.
Lazy evaluation có nghĩa là chỉ đánh giá một biểu thức khi cần kết quả của nó.
sự ước lượng( evaluation).
Viewing behavior và Post Evaluation.