Examples of using Evers in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Nhiếp ảnh gia: Malou Evers.
Bà Myrlie Evers hoạt động bên cạnh chồng.
Chúng ta phải cầu nguyện cho Evers.
Cảm ơn đã chở chúng tôi, ông Evers.
Đó không phải là bệnh tâm thần mà sát hại Medgar Evers.
Beckwith bị bắt lần thứ 3 với tội danh sát hại Medgar Evers.
Ông Leo Evers, Tổng giám đốc điều hành của HEINEKEN Việt Nam.
Vụ ám sát năm 1963 của NAACP tổ chức Medgar Evers ở Mississippi.
ông Medgar Evers trở về nhà.
Evers ra khỏi xe đậu cạnh nhà trong khu vực người da đen sinh sống.
Aibileen, aibileen. Họ đã thả bom vào nhà để xe của medgar evers rồi.
Anne Evers đã tổ chức sinh nhật lần thứ 97 của mình vào đầu mùa hè này( Ảnh: Instagram).
Medgar Evers, James Chaney,
Ray Evers viết," Các nhà máy điện của các tế bào của con người được gọi là" ty thể.
Nhà lãnh đạo dân quyền Medgar Evers bị bắn chết trước cửa nhà ông tại Jackson, MS.
Nhà lãnh đạo dân quyền- Medgar Evers bị ám sát ngay trước cửa nhà mình ở Jackson, Mississippi.
Ông bị đối thủ đảng Dân chủ Tony Evers đánh bại trong cuộc bầu cử thống đốc tháng 11/ 2018.
Ông Medgar Evers từng nói:' người ta có thể giết một người
Ông Medgar Evers từng nói:' người ta có thể giết một người nhưng không giết được một ý tưởng'.
Ông Medgar Evers từng nói:' người ta có thể giết một người