Examples of using Extinction in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
lại không có một nào về anh trong Age of Extinction- khi thế giới lâm nguy
Nhóm Extinction Rebellion cho biết họ đã lên kế hoạch cho một chiến dịch biểu tình ôn hòa kéo dài 2 tuần, diễn ra rộng khắp tại 60 thành phố lớn
Netflix mua lại EXTINCTION từ Universal.
Ngoài ra, qua cuốn phim tài liệu RACING EXTINCTION, tất cả chúng tôi nhận thức rõ việc phân nửa trong tổng số tất cả các loài sẽ bị biến mất đi trong đời sống của mình.
RISE ABISE EXTINCTION: Chơi
Mass extinction là gì?
Xem thêm về Resident Evil: Extinction.
Extinction: Hiểm họa của sự diệt vong.
Age of Extinction là một kiểu thất bại.
Tháng bảy 2003 Aliens Versus Predator: Extinction.
Extinction là phần thứ ba trong loạt phim Resident Evil.
Cuối cùng Kitty gia nhập vào Extinction team của Cyclops.
Transformers: Age of Extinction: Kinh phí bỏ ra$ 210 triệu.
Transformers: Age of Extinction là phần thứ 4 của loạt phim Transformer.
Nội dung The Last Knight tiếp nối câu chuyện từ Age of Extinction.
Transformers: Age of Extinction” hiện đang chiếu ở khắp các rạp.
Transformers: Age of Extinction là phần thứ 4 của loạt phim Transformer.
Transformers: Age of Extinction” hiện đang chiếu ở khắp các rạp.
Transformers: Age of Extinction” hiện đang chiếu ở khắp các rạp.
Age of Extinction.