Examples of using Fable in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cuốn sách đầu tiên mà ai cũng trông thấy khi bước vào văn phòng làm việc tại nhà của chúng tôi là cuốn Fable of the Bees của Mandeville,
logo của Bedow cho Fable Skateboards có một con quái vật mỉm cười kỳ quái
AMERICAN FABLE là một phim kinh dị cổ tích thiết lập trong năm 1980 nông thôn miền Trung Tây về một cô gái dũng cảm sống trong bóng tối.
AMERICAN FABLE là một phim kinh dị cổ tích thiết lập trong năm 1980 nông thôn miền Trung Tây về một cô gái dũng cảm sống trong bóng tối.
Giáo dục( FABLE) cung cấp các chuyên ngành tập trung vào sự thấu hiểu và nâng cao các hình thức xã hội, văn hóa, thể chế của nhân loại.
Là Fable!
Mày là Fable.
Tải về Fable.
Hắn là Fable mà.
Fable 2 để giảm cân.
Một gã tên là Fable.
Fable Anniversary được công bố.
Fable đã xuống tầng sáu.
Fable II đến tháng mười.
Fable II đến tháng mười.
Fable đang ở tầng tám.
Fable nghĩa là" huyền thoại".
Fable đang ở tầng một.
Trò chơi trực tuyến: Fable III.
Fable là thuốc độc. Hinako.