Examples of using Facility in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhà tù Theo Lacy Facility.
Làm thế nào để chơi Facility Z.
Vai trò của người làm Facility Manager.
Chương trình điện toán Exascale Multiprogram Research Facility.
GEF tiếng Anh là Global Environnement Facility.
Năng tại một skilled nursing facility( SNF).
Năng tại một skilled nursing facility( SNF).
Trung tâm dữ liệu East Coast Facility( Ashburn).
Cái này thì đến đoạn BIM for Facility Management.
Tổng thống Bush viếng thăm quân tại Bob Hope Dining Facility.
Assisted living facility( ALF): Thường thường những người.
Frog Boots:( 004) tìm thấy ở màn Energy Facility.
Đương sự đang bị giam tại nhà tù Martinez Detention Facility.
Đương sự đang bị giam tại nhà tù Martinez Detention Facility.
Đương sự đang bị giam tại nhà tù Martinez Detention Facility.
Xe bị gạch tên tại đơn vị Authorised Treatment Facility.
Xe bị gạch tên tại đơn vị Authorised Treatment Facility.
Một loại phòng thủ cuối cùng được gọi là Facility Denial Subsystems.
U Rittal khóa có thể khóa, và 6. facility lối vào.
Vệ Bình đẳng giới( Umbrella Facility for Gender Equality- UFGE).