Examples of using Fairfield in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khách nghỉ tại Fairfield Inn and Suites Northwest được cung cấp bữa sáng tự chọn hàng ngày.
Cho dù bạn đang đi công tác hay nghỉ, The Fairfield Inn Of Spearfish, Sd sẽ sớm trở thành điểm đến ưa thích của bạn.
Để biết thêm thông tin về thị trấn Fairfield, xem< i>
Thành phố Fairfield là khu vực chính quyền địa phương ở phía tây nam Sydney, thuộc tiểu bang New South Wales, Úc.
Thành phố Fairfield gồm 102 kilômét vuông( 39 dặm vuông) và có dân số
Đó là 1 vụ giao dịch tiền mặt đêm nọ ông tới ngân hàng Fairfield để đi gửi tiền hàng tuần.
được chôn tại nghĩa trang Fairfield ở hạt DeKalb County, Indiana.
Horsley, Quan toà và Điều tra viên tại Liverpool( 1825- 1834), và đại gia đình của ông là một trong số những người da trắng tiên phong đến định cư tại vùng đất Fairfield.
Trong hơn 30.000 năm, người thổ dân từ bộ lạc Cabrogal- Gandangara đã sinh sống ở khu vực Fairfield.
Họ đi nghỉ riêng với nhau tại Connecticut, tham gia Lễ tạ ơn với gia đình Long tại thị trấn Fairfield ở bang này.
đã sống ở khu vực Fairfield hàng mấy trăm năm.
thị trường việc làm Fairfield trở nên bão hòa.
Trong 1999, Ron Barnett tham gia nhóm với tư cách là giám đốc tiếp thị và bắt đầu tiếp cận các công ty lớn bên ngoài Fairfield.
chúng tôi có thể sống sót ra khỏi Fairfield.
Tôi cũng ngưỡng mộ sự yên bình và thanh thản của người dân thành phố Fairfield. Adebayo Ajibade( Nigeria).
được chôn tại nghĩa trang Fairfield ở hạt DeKalb County, Indiana.
The Central Band of the Royal British Legion Khách mời danh dự vào ngày 29/ 3 tại trung tâm nghệ thuật Fairfield Halls, Croydon.
Ngoài tất cả các tiện nghi bạn đã mong đợi từ A Fairfield Inn, Chúng tôi hiện cung cấp trung tâm thương mại,
một chuyên gia dinh dưỡng ở Fairfield, bang Connecticut, cho biết:“ Hầu hết chúng ta không nhận thức được rằng các loại thực
Paula Fairfield, nhà thiết kế âm thanh trên Game of Thrones cho biết Reformer là một người cực kỳ tuyệt vời,