Examples of using Falk in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Viết bởi Jeff Falk, Đại học Rice.
MV mới từ Holm với Jessica Falk!
Bởi Jeff Falk, Đại học Rice.
Viết bởi Jeff Falk, Đại học Rice.
Dexter Jettster Ronald Falk( chỉ lồng tiếng).
Trông anh cũng vẫn như xưa, Falk.".
Jessica Falk mình với việc tạo ra các soundtrack.
CONCERT: Jessica Falk chơi với huyền thoại âm nhạc.
Lee Falk, tác giả truyện tranh Mỹ m.
Jessica Falk chơi gala âm nhạc đồng quê ở Đức.
Harriet nói chuyện với Cha Otto Falk.
Harriet nói chuyện với Cha Otto Falk.
Jessica Falk tôi ST:“ Cuộc sống bắt đầu ở tuổi 40”.
Ngài Falk, sẽ mất vài tiếng trước khi sang cảnh tiếp theo.
Năm 1774, đoàn thám hiểm đến Kazan, nơi Falk đã tự sát.
Bergman khuyên Falk nên đầu tư 100% vào trái phiếu Kho bạc Mỹ.
Hôm nay họ phát hành một single mới với Jessica Falk với MV quay tại Holm.
Và Falk sẽ thấy rằng các thị trấn nhỏ luôn ẩn chứa những bí mật lớn.
Chào mừng bạn đến với trường Cao đẳng Thể thao và Nhân sự David B. Falk!
Without You" có phần hát bè bởi Carl Falk, Dhani Lennevald, và Marcus Thunberg Wessel.