Examples of using Faust in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
mang đến một cái tên khác cho vị vua vùng cao trong thời gian khu vực được đưa vào vương quốc vùng cao,” Giáo sư Faust nói thêm.
mang đến một cái tên khác cho vị vua vùng cao trong thời gian khu vực được đưa vào vương quốc vùng cao,” Giáo sư Faust nói thêm.
Huyền thoại về Faust; tác phẩm lấy đề tài kịch Hy Lạp.
BS. Faust? Đúng chứ?
Faust ở ngay tiếp sau.
Andrea Faust vào vòng sau.
Cuốn còn lại là Faust.
Andrea Faust vào vòng sau.
Faust ở ngay tiếp sau.
Faust đã có Gretchen của mình.
Faust I xuất bản năm 1808.
Felix Faust. Anh chắc chứ?
Faust biểu diễn tại Manchester năm 2007.
tôi đã chơi Faust.
từng đóng Faust.
Cuốn còn lại là Faust.
Faust muốn tuổi trẻ và tình yêu.
Xin sách Faust của Goethe.
Faust là kịch bằng thơ của Goethe.
Phát âm Faust trong Tiếng Đức.