Examples of using Fei in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiểu lục địa Ấn Độ); fei ch' ien( 飞钱 hoặc" tiền bay";
Giáo sư nghiên cứu về Nga Gao Fei tại Đại học Ngoại giao Trung Quốc chia sẻ với tờ The Global Times:“ Trung Quốc
Trong khi anh trai mình bị đánh bại, Fei, người sở hữu của thanh kiếm crossguard,
Fei Wong nói với Yuui rằng khi cậu ta tìm thấy chiếc lông vũ ma thuật
Tháng 3 năm 2010, thì Suzy tham gia cùng với 2 thành viên khác Fei và Jia để mà tạo thành nhóm Miss A. Bộ ba đã bắt đầu hoạt động để quảng bá chính thức đầu tiên của họ tại Trung Quốc như một nhóm bằng cách là hợp tác cùng với tập đoàn Samsung Electronics ở Trung Quốc.
Admiral Nguyen trong The Expanse,[ 1] và Yao Fei trong mùa một của Arrow.[ 2].
Mica Argañaraz và Fei Fei Sun.
hình ảnh teaser của Min và Fei được phát hành,
Francesco Zhou Fei đã không mất một chút cân bằng về những gì sẽ là giai đoạn mở cửa trong tương lai của Cửa hàng Mi Ý.
Trong khi anh trai mình bị đánh bại, Fei, người sở hữu của thanh kiếm crossguard,
Hợp tác nghiên cứu và phát triển( IBM, FEI, Honeywell, Bosch,
FEI Daily cung cấp những tin tức mới nhất liên quan đến lĩnh vực kế toán, lãnh đạo ngành và tuân thủ các quy định.
Longines tự hào là đồng hồ bấm giờ chính thức và thương hiệu đồng hồ chính thức cho FEI.
Chính sách và công nghệ công là các chủ đề khác được khám phá trong FEI Daily.
Gina đã đoạt huy chương vàng tại FEI World Reining Championships,
Tháng 1: Dubai tổ chức giải vô địch FEI World Endurance Riding đầu tiên, Dubai International Endurance City khai trương.
FEI cung cấp cơ sở dữ liệu
Mỗi năm, FEI tài trợ một chuyến đi cho phép sinh viên Đại học Claremont McKenna đến thăm một số tổ chức tài chính hàng đầu tại thành phố New York.
Chủ tịch của FEI, Royal Highness- cô công chúa Haya,
Năm 2017, Gina khẳng định mình là một nài ngựa có tầm cỡ khi chiến thắng thuyết phục tại FEI World Reining Championships và giành huy chương vàng.