Examples of using Felice in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vì Felice không muốn.
Cha Felice đang ở đây.
Felice. Đừng bỏ chị.
Felice?- Không.
Felice Schragenheim phải không?
Chị xin lỗi, Felice.
Cha Felice đang ở đây.
Tên thật của mình là Felice.
Em phải đi, Felice.
Đây. Đưa cho Cha Felice.
Cười lên nào, Felice.
Đây. Đưa cho Cha Felice.
Phải không, Felice?
Tác giả: Samy Felice.
Piero Felice. Tôi là Piero.
Làm tốt lắm, Felice.
Chị rất ngu ngốc, Felice.
Biết Felice nói gì không?
Chị muốn gặp em? Felice.
Không, Felice! Đừng!