Examples of using Feminist in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có lúc tôi lại là một feminist hạnh phúc người châu Phi
Conceptual History and Feminist Theory] 6, trang 32.
A Feminist Interpretation of Islam,
writer, feminist Năm hoạt động 1936- 2003.
tôi tự xưng là feminist do bị lú lẫn vì sách vở phương Tây.
Autostraddle Feminist Wire, Elixher,
Suki Ali thực hiện cuốn sách Global Feminist Politics: Identities in a Changing World( Routledge, 2001).
xuất hiện trong các vở kịch được sản xuất bởi Westbeth Playwrights Feminist Collective.
A Feminist Interpretation of Islam, là một nghiên cứu lịch sử về vai trò của những người vợ của Muhammad.
Lúc đó Okoloma bảo tôi," Em là một feminist, em có biết không?".
Dự án này dựa trên quyển The Story of Jane: The Legendary Underground Feminist Abortion Service của Laura Kaplan về những người phụ nữ chuyên cung cấp dịch vụ phá thai trong thời điểm trước khi Toà án Tối cao Roe v. Wade tuyên bố hợp pháp việc phá thai vào năm 1973.
Nhóm“ Social Responsibilities Round Table Feminist Task Force”( FTF)
Susan Napier sử dụng Feminist film theory( học thuyết nam nữ bình quyền) để phân tích bộ phim,
Thế nhưng, điều này không làm The Handmaid' s Tale trở thành một“ feminist dystopia”, trừ cái sự thể là cho đến lúc người ta còn giao phó một tiếng nói và một đời sống nội tâm cho một người đàn bà thì điều đó sẽ luôn luôn được xem là có tính cách“ nữ quyền” bởi những kẻ nghĩ rằng phụ nữ không cần phải có những thứ ấy.
Susan Napier sử dụng Feminist film theory( học thuyết nam nữ bình quyền) để phân tích bộ phim,
định của con người”, Lu Pin, người sáng lập hội Feminist Voices, một blog về các vấn đề giới tính.
xuất hiện trong các vở kịch được sản xuất bởi Westbeth Playwrights Feminist Collective.
Nagano, Japan Quốc tịch Japanese Lĩnh vực hoạt động Painting drawing sculpture installation art performance art film fiction fashion writing Trào lưu Pop art minimalism feminist art environmental art Giải thưởng Praemium Imperiale Trang web http:// www. yayoi- kusama. jp.
Là một feminist hạnh phúc.
Nghĩa của từ feminist.