Examples of using Fermilab in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sơ đồ thí nghiệm MiniBooNE tại Fermilab.
Ảnh minh họa: Reidar Hahn, Fermilab.
Ảnh minh họa: Reidar Hahn, Fermilab.
Công việc mới của tôi ở Fermilab.
Ảnh minh họa: Reidar Hahn, Fermilab.
Ảnh minh họa: Reidar Hahn, Fermilab.
Những bằng chứng về Higgs boson ở Fermilab.
Fermilab nằm trong Vùng Nghiên cứu
SciBooNE là thí nghiệm dò neutrino mới nhất tại Fermilab;
Tín hiệu bí ẩn tại Fermilab gợi ý đến lực‘ technicolour'.
Department of Energy' s Fermilab trước đây đã viết cho Live Science.
Tín hiệu bí ẩn tại Fermilab gợi ý đến lực‘ technicolour'.
DZero là một trong hai thí nghiệm tại máy va chạm Tevatron thuộc Fermilab.
Sinh viên mùa hè tại Fermilab và các phòng thí nghiệm khác của Hoa Kỳ.
Tiểu hành tinh 11998 Fermilab được đặt tên để vinh danh phòng thí nghiệm này.
Sinh viên mùa hè tại Fermilab và các phòng thí nghiệm khác của Hoa Kỳ.
Ông đã hợp tác với các tổ chức khác như Fermilab, GSI và EMBL- EBI.
Sinh viên mùa hè tại Fermilab và các phòng thí nghiệm khác của Hoa Kỳ arrow forward.
Thí nghiệm NOvA, bắn neutrino từ Fermilab sang sông Ash,
Fermilab là phòng thí nghiệm đầu tiên sử dụng công nghệ siêu dẫn ở quy mô lớn.