Examples of using Filter in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Pre filter- lọc trước.
Đi đến Filter> Filter  Gallery
Có rất nhiều filter để sử dụng.
Giới thiệu 1 số filter các bạn có thể xài.
Filter sao giá rẻ.
Em thích mấy filter trên Snapchat với các thứ.
Thử filter nhé.
Sử dụng Filter trong Pivot Table.
Filter làm đẹp.
Tiếp tục vào Filter> Distort> Twirl.
Filter làm đẹp.
Sử dụng filter().
Cách thiết lập Filter trong Google Analytics để theo dõi subdomain.
action và filter.
Xóa tất cả filter.
Rất nhiều loại Filter khác nhau.
Chúng ta sẽ dùng các multi filter.
Mệnh đề HAVING được sử dụng đề filter các giá trị thuộc một nhóm.
Có thể thay đổi filter.
Nên sẽ nói về filter trước.