Examples of using Fink in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đúng không, Fink?
Là do Fink đấy.
Là do Fink đấy.
Fink muốn bức tranh đó.
Fink, còn đó không?
Tiệc sinh nhật hả Fink?
Fink của BlackRock hay David M.
Tôi đã cài đặt Fink.
Tên của anh ta là Victor Fink.
Vậy Larry Fink đã làm gì?
Ông Larry Fink, CEO của BlackRock.
Tên của anh ta là Victor Fink.
Tôi sẽ xử anh, Fink.
Cặp đôi Barbara và Douglas Fink.
Vậy Larry Fink đã làm gì?
Larry Fink, chủ tịch và CEO của BlackRock.
Cô Fink, tôi biết là cô đang buồn.
Fink đã cướp của Harun hàng triệu đô.
Nên Fink đã nhờ tôi vẽ một bức giả.
Fink, cậu nói chuyện với anh ấy chưa?