Examples of using Fischer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cảm nhận được không? Đúng là anh đã được rèn luyện cho việc này, Fischer.
Vấn đề của ông với cậu Fischer này là gì vậy?
Chuẩn độ thể tích Karl Fischer là gì?
Trong quốc hội ĐC John Fischer, đã là người ủng hộ hoàng hậu Caterina
Ngày 8- 1 năm 1958: Bobby Fischer giành được Hoa Kỳ Chess Championship lần đầu tiên ở tuổi 14.
Ngày 8- 1 năm 1958: Bobby Fischer giành được Hoa Kỳ Chess Championship lần đầu tiên ở tuổi 14.
Thời là giám đốc điều hành của hãng quản lý đầu tư cá nhân Fischer Francis Trees and Watts.
Điều này đặt ra một câu hỏi: chẳng lẽ các giám mục Đức tin rằng các Thánh Thomas More và John Fischer hy sinh mạng sống của họ lảng xẹt à?
Bà Fischer hỏi tiếp rằng Facebook liệu có an toàn không, hoặc là trên thực tế nó có an toàn không?
Blanco là đa sở hữu của BLANC& Fischer Familienholding, có cổ phiếu được tổ chức đều cho các gia đình Blanc và Fischer. .
Blanco là ngày hôm nay một phần của BLANC& Fischer Familienholding.
Và sự thật là chúng ta càng xuống sâu vào Fischer… chúng ta cũng càng xuống sâu vào anh.
Chất chuẩn cho chuẩn độ Karl Fischer( hàm lượng nước 10 mg/ g= 1,0%,
Phó chủ tịch Stanley Fischer sẽ hết nhiệm kì vào giữa năm sau, và nhiều khả năng ông sẽ cũng bị thay thế.
ZnCl2 có thể xúc tác( A) tổng hợp Fischer indole, và( B)
Fischer từng nói rằng nền giáo dụcmình được hưởng ở Mazabuka, rồi phần thuộc địa
Quần thể hoang dã của loài chim yêu thương của Fischer và chim cánh cụt đeo mặt nạ sống ở các thành phố Đông Phi.
Ariadne musica của Fischer là một tập nhạc cho đàn phím bao gồm những cặp prelude và fugue;
Khi Fischer trở lại New York,
Yusuf, theo đuổi các dự đoán của Fischer ở cấp độ đầu tiên,