Examples of using Flack in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Caroline Flack của show Love Island.
Quá quen thuộc của Roberta Flack.
Nhưng đã có Flack.
Caroline Flack qua đời ở tuổi 40.
Chứng cứ vẫn chưa thuyết phục mà Flack.
Anh ngửi thấy mùi đó chứ Flack?
Luther Willett? Tôi là thanh tra Flack.
Thể hiện: Peabo Bryson và Roberta Flack.
Được rồi, từ từ nào, Flack.
Flack, quái quỷ gì vậy?
Anh vừa nhận điện thoại của Flack.
Caroline Flack và hôn phu là Andrew Brady.
Thể hiện: Peabo Bryson và Roberta Flack.
Aiden Burn. Tôi là thanh tra Flack.
Cậu rất được hoan ngênh, cậu… Flack.
Bài này của Roberta Flack hát về Don McLean.
cậu… Flack.
Flack! Tôi tìm thấy nó trong 1 vũng nước!
Thể hiện: Peabo Bryson và Roberta Flack.
Có phải anh vừa nói là Jeremiah Flack không?