Examples of using Flan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trông giống flan nhỉ!
Flan bị dính khuôn.
Tôi là một người thích flan.
Puree đậu Hà Lan Flan sữa.
Ba sữa flan- Công thức nấu ăn dễ dàng.
Meatloaf với trứng tự làm trứng flan.
Flan sữa- Công thức nấu ăn dễ dàng.
Cà rốt flan Thịt cừu trong sốt malbec.
Cassis flan- Công thức nấu ăn dễ dàng.
Pho mát flan Các công thức cổ điển lasagna.
Ba sữa flan Cà chua nhồi với pho mát.
Để làm cho bánh xe bạn cần nhẫn flan.
Flan phô mai homemade thêm phong phú Pigeon peas soup.
Bánh flan hay caramen là một trong….
Một số kiểu bánh flan khác bạn nên biết.
Flan recipe với vanilla- Công thức nấu ăn dễ dàng.
Ngoại ngữ Today' s recipe: Flan Napolitano.
Bánh Flan sau 10 phút trong lò nướng.
Cà phê flan Cuộn thịt gà với nước sốt sữa chua.
Đây là loại flan tốt nhất mà tôi từng có,” tôi nói với Dana.