Examples of using Flicker in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sắp rồi Flicker!
Hỏi Tiến sĩ Flicker ấy.
Flicker, Roman, đến đây.
Hả? Sắp rồi Flicker!
Đó là hiện tượng được gọi là Flicker.
( Quinn)- Flicker có video rồi đây.
Đó là hiện tượng được gọi là Flicker.
Công nghệ Flicker Free giúp bảo vệ mắt.
Đây là cái được gọi là‘ Flicker'.
Milo và Flicker.
Đó là hiện tượng được gọi là Flicker.
Michael Stuhlbarg vai Dr. Flicker, bác sĩ nha khoa.
Flicker Checker- Ngày trước là Ballasts,
Mình kết ca sĩ Lorde từ hit Yellow Flicker Beat^^.
Tranh của Whistler cho thấy không có Edge Flicker khi điều chỉnh.
( Bấm vào tập tin flicker dưới đây để xem ảnh).
Bài hát hay nhất" Yellow Flicker Beat"- Lorde Đề cử.
Bài hát hay nhất" Yellow Flicker Beat"- Lorde Đề cử.
Yellow Flicker Beat" là bài hát của nữ ca sĩ thu âm người New Zealand Lorde.
Các luminaries pin hoạt động cung cấp cho một ánh sáng hổ phách ấm một flicker thực tế.