Examples of using Focus in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Biết cách focus vào những gì các bên kinh doanh liên quan quan tâm….
Muốn focus on các thông tin?
Out of focus" nghĩa là gì?
Sao không focus vào cái mình có thể làm tốt hơn?
Nhưng, có một Focus Flow có thể giúp đỡ.
Nguyên tắc số 3 focus vào sự cần thiết của tốc độ giao hàng.
Focus Factor có thực sự hiệu quả không?
Sự kiện focus/ blur.
Dù áp thuế cao, Ford Focus Active vẫn không sản xuất tại Mỹ.
Cái Focus được Aloy tìm thấy.
Masseur đến focus trên cô ấy nhất sensitive s….
Focus hay không.
Focus kiểu gì!
Trượt tới điều chỉnh zoom focus.
Điều này làm cho hình ảnh để được ra khỏi Focus.
Ford cũng đang sản xuất chiếc Focus tại nhà máy này.
Điều này làm cho hình ảnh để được ra khỏi Focus.
Máy ảnh vẫn ko chịu focus.
touch focus.
Hình bị out focus.