Examples of using Fools in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
và tên của nhóm đã chuyển thành Fools Garden( không có dấu nháy).
các chương trình như Chỉ có Fools and Ngựa Foot in the Grave The Onedin Line Quiller Bergerac Câu chuyện về sự bất ngờ và.
tên của ban nhạc được đổi thành Fools Garden.
Steven trong bộ phim sitcom Only Fools and Horses của Tom Cruise,
Only Fools and Horses( 1981- 2003),
Tôi cũng còn nhớ mấy câu đầu: WISE MEN SAY ONLY FOOLS RUSH IN.
Tôi cũng còn nhớ mấy câu đầu: WISE MEN SAY ONLY FOOLS RUSH IN.
Tôi cũng còn nhớ mấy câu đầu: WISE MEN SAY ONLY FOOLS RUSH IN.
Phim truyện Fools Rush In.
April Fools Day tại văn phòng.
Không khí April Fools Day mà.
Lời bài hát: Feast Of Fools.
Lời bài hát: Feast Of Fools.
Lời bài hát: Chain Of Fools.
Lời bài hát: King Of Fools.
April Fools Day tại văn phòng.
April Fools Day tại văn phòng.
April Fools Day tại văn phòng.
Lời bài hát: Ship Of Fools.
April Fools Day tại văn phòng.