Examples of using Format in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vậy chúng ta cần Format Numbers.
Họ được yêu cầu để cho anh ta format.
Chọn tùy chọn Format and.
Họ được yêu cầu để cho anh ta format.
máy đòi format.
Wipe là gì và format là gì.
Cẩn thận khi format.
Mình có một số format như thế này.
Thêm một mục nhỏ là mục format.
Nói rằng họ truy cập vào những website format rất khó đọc.
Tích vào lựa chọn Auto format it with FBnst.
Mình có một số format như thế này.
Nên chọn“ Check for bad blocks” trong khi format.
Aiff AIFF- Audio Interchange File Format Chuyển đổi AIFF.
Chủ yếu theo format.
Khi máy tính này có một ổ đĩa chưa được format trước đó, bạn sẽ chỉ có một lựa chọn là tạo một phân vùng mới trên nó.
Bước 2: Quyết định chủ đề và format nào sẽ có trong nội dung video của bạn.
Wad format cho máy Wii,
Và như bao format quảng cáo khác,