Examples of using Foundations in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Triết học của Toán, Foundations of Physics,
các quỹ( funds, foundations), các tổ chức phi chính phủ NGO, và ngay cả Liên Hiệp Quốc, đều thất bại trong mục tiêu có thể mô tả như thay đổi chế độ kiểu YouTube.
Cơ sở Sinh học của Hành vi( Biological Foundations of Behavior) trong kỳ thi MCAT.[ 1].
Koch family foundations đã được xác định là những nhà tài trợ có ảnh hưởng đặc biệt tới chủ nghĩa phản đối biến đổi khí hậu.[ 152].
Koch family foundations đã được xác định là những nhà tài trợ có ảnh hưởng đặc biệt tới chủ nghĩa phản đối biến đổi khí hậu.[ 152].
Quản lý trong Policing so sánh nhận thức về Foundations Policing đương đại của Forensic Tâm lý học Thực hành Hệ thống hình sự Tư pháp và các Học Khuôn khổ pháp lý Ứng dụng kỹ thuật hình sự nghiên cứu làm việc- trụ sở tại Tội Phạm Ứng dụng[-].
and the Foundations of a Movement của Angela Davis thể hiện xét về phía Mỹ.
không thì Tezos Foundations sẽ có được nó miễn phí phụ trách,
Social Reconstruction: Foundations for a New Economic Structure in Argentina( 1933).
CƠ SỞ MẬT GIÁO TÂY TẠNG- FOUNDATIONS OF TIBETAN MYSTICISM của Lama Anagarika Govinda.
Nguyên văn bởi Foundations.
Liên Kết tải về X4: Foundations.
IBM thêm DB2 vào gói Lotus Foundations ».
Tập trung: Foundations dựa hoặc các hoạt động ở Munich.
CO 5400 Foundations Sức khỏe Tâm thần Tư vấn 3 giờ.
Tải Foundations Đẩy mạnh và thuật toán Robert E. Schapire Yoav Freund.
Cấu hình bảo mật cho AWS Foundations Benchmark của CIS.
CO 5400 Foundations Sức khỏe Tâm thần Tư vấn 3 giờ.
Không có Foundations nhiều so với phần còn lại của châu Âu.
VMware vSphere 6 Foundations( bao gồm chỉ một bài kiểm tra: vSphere 6 Foundations 2V0- 620).