Examples of using Frames in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Judge Doom trong Who Frames Roger Rabbit( 1988),
Bài hát đã được cover bởi Glen Hansard và Colm Mac Con Iomaire, thành viên ban nhạc" The Frames.", được record cho" Today FM" CD tựa Even Better than the Real Thing Vol.
B- Frames) YouTube, mặc dù tiêu hóa nhanh hơn.
Tại Việt Nam, Franke chính thức phân phối 3 dòng sản phẩm bao gồm 2 dòng cao cấp Frames By Franke- bộ sưu tập thiết bị với màu sắc
Bọt Bảng điều chỉnh khuôn Frames, thiết kế này là rất phổ biến với thị trường, do đó, có số lượng lớn được sản xuất mỗi năm, bọt Bảng điều chỉnh khuôn Khung này có năm kiểu dáng khác nhau Thái góc để phù hợp, mục không là PP308- 11, PP308- 12, PP308- 13, PP308- 14, PP308- 15L/ R. Bảng điều khiển Mouldings và góc thêm một….
James Smith II là một trong những nhà sản xuất ô đầu tiên sử dụng Fox Frames và kinh doanh của mình phát triển đến mức mà ông đã phải
và chúng đòi hỏi thêm Protected Management Frames( PMF) giúp ngăn chặn hành vi nghe trộm.
ban nhạc của Hansard phát hành, The Frames cũng như trong phim Beauty in Trouble và đã được biểu diễn bởi cặp đôi này trong một số buổi biểu diễn ở châu Âu.
Bọt Bảng điều chỉnh khuôn Frames, thiết kế này là rất phổ biến với thị trường, do đó, có số lượng lớn được sản xuất mỗi năm, bọt Bảng điều chỉnh khuôn Khung này có năm kiểu dáng khác nhau Thái góc để phù hợp, mục không là PP308- 11,
COLOR SOUND FRAMES( 2015) tại Bảo tàng Serralves ở Bồ Đào Nha.
Định dạng Frames.
Liên kết trong Frames hoặc I- Frames. .
Không sử dụng frames.
God bức ảnh Frames.
Trang này sử dùng frames.
Trang này sử dùng frames.
Và Dropped Frames, Vol.
Đừng sử dụng frames.
Chọn Frames: Chọn một trong 4 Frames. .
Trang này sử dùng frames.