FRANCOISE in English translation

francoise
francoir
françoise
françoise
francoise
françoir
francis

Examples of using Francoise in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiền có thể không mua được hạnh phúc nhưng khóc trong chiếc Jaguar vẫn hơn là khóc trên chiếc xe bus( Francoise Sagan).
Money may not purchase pleasure, but I would rather cry in a Jaguar than on a bus.- Françoise Sagan.
Phụ nữ là những cỗ máy gây đau khổ”, Picasso từng nói như vậy với người tình Francoise Gilot hồi năm 1943.
Women are machines for suffering,” Picasso told once to his mistress Françoise Gilot in 1943.
Tiền có thể không mua được hạnh phúc nhưng khóc trong chiếc Jaguar vẫn hơn là khóc trên chiếc xe bus( Francoise Sagan).
Money may not purchase pleasure, but I'd rather cry in a Jaguar than on a bus.- Françoise Sagan.
Tạm biệt, Francoise, người vợ đáng tin cậy của tôi,
Her name was Francoise, and it went,"Adieu, Francoise, my trusted wife, without you I
Tạm biệt, Francoise, người vợ đáng tin cậy của tôi,
Her name was Francoise, and it went,‘Adieu, Francoise, my trusted wife, without you I'd
Tiền có thể không mua được hạnh phúc nhưng khóc trong chiếc Jaguar vẫn hơn là khóc trên chiếc xe bus( Francoise Sagan)?
Money may not buy happiness, but I would rather cry in a Jaguar than on a bus. Francois Sagan What's wrong with the bus?
Tiền có thể không mua được hạnh phúc nhưng khóc trong chiếc Jaguar vẫn hơn là khóc trên chiếc xe bus( Francoise Sagan)?
Money may not buy happiness, but I'd rather cry in a Jaguar than on a bus. Francois Sagan What's wrong with the bus?
Mẹ nghĩ họ đã thả một quả bom xuống Port- au- Prince”, đó là những gì mà Francoise Chandler, một nhân viên của UNICEF tại địa phương,
I think they just dropped a bomb on Port-au-Prince," is what Francoise Chandler, a local UNICEF communications officer,
Mẹ nghĩ họ đã thả một quả bom xuống Port- au- Prince”, đó là những gì mà Francoise Chandler, một nhân viên của UNICEF tại địa phương,
I think they just dropped a bomb on Port-au-Prince,” is what Francoise Chandler, a local UNICEF communications officer,
Con gái bà, Francoise Bettencourt- Meyers, cho biết trong một tuyên bố
Her daughter Françoise Bettencourt-Meyers, who sits on L‘Oréal's board along with her own son, said in a
Francoise Sagan từng viết:“ Ở một độ tuổi nào đó khi một người phụ nữ phải đẹp mới được yêu,
Francoise Sagan once wrote,"There is a certain age when a woman must be beautiful to be loved,
Francoise Sagan từng viết:“ Ở một độ tuổi nào đó khi một người phụ nữ phải đẹp mới được yêu,
Françoise Sagan once wrote,“There is a certain age when a woman must be beautiful to be loved,
Sau đó, Tạp chí Elle đã đăng ảnh ngôi sao nhạc pop tuổi teen Francoise Hardy mặc chiếc áo len sọc màu đỏ và màu hồng thương hiệu Rykiel trên bìa trong tháng 12 năm 1963.
Elle magazine then featured teenage pop star Francoise Hardy wearing a red and pink striped Rykiel sweater on its cover in December 1963.
trường trung học Francoise Dolto ở Paris giới thiệu luật này năm ngoái,
said that even after her school, Françoise Dolto middle school in Paris, introduced its rule last year,
con gái của họ, Francoise Bettencourt- Meyer, đã đâm đơn kiện nhiếp
the couple's daughter, Francoise Bettencourt-Meyers, filed a complaint against celebrity photographer Francois-Marie Banier,
Giáo sư Francoise Bare Sinoussi đã có buổi báo cáo thực tế cho cán bộ, giảng viên và học viên Học viện CSND với chủ đề“ Những thách thức phải đối mặt để chấm dứt dịch bệnh HIV”.
Prof. Francoise BarreSinoussi gave a practical report to officers, lecturers and students of PPA with the theme"Challenges to stop the HIV epidemic".
Ở Vương quốc Anh, Dr Francoise Freedman được nhiều người biết đến nhờ công trình của bà trong các môn thể thao dưới nước cho trẻ thơ, được khơi gợi bởi kinh nghiệm sống của bà với các gia đình bản địa ở vùng thượng nguồn sông Amazon.
In the UK, Dr Francoise Freedman is well-known for her work in infant aquatics, inspired by her experiences living with indigenous families in the Upper Amazon.
đương kim Chủ tịch Tổ chức Phòng chống AIDS Quốc tế Francoise Barre- Sinoussi nói rằng bà không chắc chắn lắm về điều này.
conference were on the flight from Amsterdam to Kuala Lumpur, International AIDS Society president Francoise Barre-Sinoussi said she was not sure.
Luc Montagnier, Giám đốc Tổ chức Nghiên cứu và Phòng ngừa AIDS Thế giới, đã cùng chia sẻ phần thưởng danh giá này với Francoise Barre- Sinoussi thuộc Học viện Pasteur cho những nỗ lực của họ trong việc tìm ra nguyên nhân của căn bệnh AIDS.
Luc Montagnier, director of the World Foundation for AIDS Research and Prevention, shared half the award with Francoise Barre-Sinoussi of the Institut Pasteur for their work in pinpointing the cause of the disease.
ông dẫn Francoise lên phòng và hát tặng người
he took Hardy to his suite and serenaded her with I Want You”
Results: 117, Time: 0.0248

Top dictionary queries

Vietnamese - English