Examples of using Frederick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trả lời Frederick.
Bản đồ Frederick.
Tôi là Frederick Whitehurst.
Thảo luận: Frederick Low.
Công thức tuyệt mật- Frederick Allen.
Chào mừng đến với Frederick.
Văn phòng Frederick.
Người phát hiện: Frederick Soddy.
Những bong bóng tài chính của Greenspan- William A. Fleckenstein& Frederick Sheehan.
đổi tên Frederick.
Thống đốc Frederick Plaisted đến Malaga lần đầu tiên
Đây cũng là quê hương của Frederick Barthold, người đã thiết kế Tượng thần Tự do của Mỹ và họa sĩ nổi tiếng Martin Shongauer.
Thống đốc Frederick Plaisted tới Malaga lần đầu
Harold Frederick Shipman là bác sĩ người Anh
Frederick là con thứ năm trong 14 người con của ông bà Jean
Tôi làm việc”, Frederick nói,“ Tôi thu thập tia nắng mặt trời cho những ngày đông tối tăm và lạnh lẽo”.
Vào năm 1846, Frederick, Amelie và cô con gái Marie đến nước Ý; ở đây Frederick hy vọng sẽ phục hồi sức khỏe yếu kém của mình.
Cũng như Frederick W. Taylor,
Giải thưởng Nobel về Hòa Bình được trao tặng hàng năm và lần đầu tiên là 1901: Henri Dunant( Thụy Sĩ) và Frederick Passy( Pháp).
bà cùng hoa tiêu Frederick Noonan mất tích.