Examples of using Fried in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Công thức nấm xanh: Fried Shiitake mu.
Jasson Fried, nhà sáng lập Basecamp.
Cảnh tượng trong phim Fried Green Tomatoes.
Fried: N ot cần rã đông.
Kentucky fried chicken hơn một năm qua.
Cảnh tượng trong phim Fried Green Tomatoes.
Jason Fried là một thiên tài bí hiểm.
Jasson Fried, nhà sáng lập Basecamp.
Cảnh tượng trong phim Fried Green Tomatoes?
Cảnh tượng trong phim Fried Green Tomatoes.
Như Fried và Heinemeier Hansson giải thích.
Fried chọn làm ít, không nhiều.
Cảnh tượng trong phim Fried Green Tomatoes.
Jason Fried là một doanh nhân về phần mềm.
Anh mua fried chicken cho cả hai người.
Kentucky Fried Chicken đang hợp tác với….
Fried in a frying pan- chiên trong chảo.
Một trong mấy chuỗi Kentucky Fried Chicken, Taco Bell.
Kentucky Fried Chicken mở rộng gấp 3 lần tại Đức.
Fried hay Sugared, cái nào là đầu tiên?