Examples of using Froyo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em ghét Froyo mà.
Của e là Froyo.
Khi nào có froyo nhỉ.
Cập nhật tới Android 2.2( Froyo).
Hệ điều hành Google Android 2.2 Froyo.
Tôi đã cài đặt rum và là Froyo.
Xếp cuối cùng là Froyo với 0,2%.
Những rủi ro đó nếu tôi đáp Froyo trên i5500?
Không bao giờ quá lạnh cho FroYo!
Tôi đã qowngrade để 2.2 Froyo,, sau đó tôi router.
Android phiên bản 2.2( Froyo) phát hành ngày 20 tháng năm 2010.
Không bao giờ quá lạnh cho FroYo!
Android 2.2 Froyo biến điện thại thành Wi- Fi hotspot.
còn gọi là Froyo.
Hi, Tôi có một One với Android Froyo P500 LG Optimus.
Người dùng Droid X lo lắng chờ đợi bản cập nhật Froyo.
Hệ điều hành Android 2.2( Froyo) với giao diện HTC Sense.
Tôi có thể chuyển từ Android Froyo để 2.2 2.1 Eclair với Kies apicatia?
Flash Player cho Android Froyo 2.2 nơi tôi có thể có được nó?
Froyo mang đến nhiều tính năng mới cho điện thoại, bao gồm gọi thoại.