Examples of using Fuentes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không có tên Verone và Fuentes.
Tác giả: Fuentes, Carlos.
Tiểu thuyết Aura của Carlos Fuentes.
Francisco Fuentes. Nhạc sĩ nghiệp dư.
Carlos Fuentes là một trong những.
Tên tôi là Gloria Fuentes.
Không có Verone và Fuentes?
Thương hiệu: Daisy Fuentes.
Nhà văn người Mêhicô Carlos Fuentes.
Cuộc sống gia đình Kathleen Fuentes.
Bọn tôi thấy Fuentes ngủ với Verone.
Francisco Fuentes đã được chơi saxophone 3 năm.
Tiểu thuyết Nàng Aura của Carlos Fuentes.
Cô là Gloria Fuentes, sinh năm 1991.
Đẹp latin được đóng đinh monique fuentes 6.
Fuentes đang đối mặt với thủ môn.
Rất vui được gặp em, em Fuentes.
Marisol Fuentes là học sinh giỏi nhất của tôi.
Cô có thông tin gì về Fuentes không?
Alex Fuentes hỏi Brittany Ellis đang ở đâu?