FUHRER in English translation

fuhrer
quốc trưởng
lãnh tụ
ngài lãnh đạo
ngài
hitler
furher
führer
führer
quốc trưởng
fuhrer
furher
lãnh tụ
ngài lãnh đạo
hitler
fuehrer
fuehrer
lãnh tụ
fuhrer
hitler
quốc trưởng
furher

Examples of using Fuhrer in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dù sao, ông ấy cũng chết cho Fuhrer.
After all, he died for the Führer.
Và rồi, có lẽ ổng sẽ thích Fuhrer hơn một chút, phải không?
And then maybe he will like the Fuhrer a little better, won't he?
Đó là mô hình của Bảo tàng Fuhrer- kế hoạch của hắn sẽ được xây dựng trên chính quê hương Hitler vùng Linz, Áo.
This photograph has been obtained by the OSS. It's a model of his planned Fuhrer Museum, to be built in his hometown of Linz in Austria.
Fuhrer và người lính danh tiếng nhất của nước Đức chưa bao giờ đồng ý với nhau về cách thức đối phó với mối đe doạ này.
The Führer and Germany's most distinguished soldier had never agreed on how best to meet that threat.
Tham gia với Bệ hạ Hiệp ước mà Fuhrer mong muốn
The treaty the Fuhrer wishes remains the same, but with Quisling as prime minister.
Vào ngày 30 tháng 4, Fuhrer đã bổ nhiệm Đô đốc Hạm đội Doenitz làm người kế vị.
On the 30th April the Fuehrer nominated Grand Admiral Doenitz to be his successor.
Lúc ăn tối, Fuhrer đang khoe ông đã lừa những người Anh
At dinner the Führer was boasting how he had bluffed the English and French at Munich
Tôi sẵn sàng chết cho Fuhrer của chúng ta bất cứ lúc nào.
I'm willing to die for our Fuhrer at any moment… except for the next few hours.
Nếu Fuhrer vẫn còn sống, quyết tâm không gì lay chuyển được của ông là giải quyết vấn đề không gian của nước Đức muộn nhất là khoảng những năm 1943- 1945.”.
If the Fuehrer is still living then it will be his irrevocable decision to solve the German space problem not later than 1943 to 1945.
Goring trực tiếp kêu ca với Fuhrer rằng sức ép từ các phía như vậy khiến ông không thể thực hiện được nhiệm vụ của mình.
Göring complained directly to the Führer that such events made it impossible for him to carry out his mission.
vì chúng trùng khớp chính xác với quan điểm của Fuhrer.
the dictation of Hitler, since they coincided exactly with the views of the Fuhrer.
Nếu Fuhrer vẫn còn sống,
If the Fuehrer was still living,
Thời của lính dù đã qua rồi,” Fuhrer nói, và tương lai trở nên mờ mịt với Student.
The day of parachute troops is over," the Führer said, and the future had dimmed for Student.
Tuy nhiên, nếu điều này không xảy ra, và các vũ khí mới của ngài… không thành công, trong trường hợp đó, thưa Fuhrer, hãy quyết định chấm dứt chiến tranh.
Should it not be so, however, and your cherished new weapons not succeed, then, my Fuhrer, make up your mind to end the war.
Vào ngày 30 tháng 4, Fuhrer đã bổ nhiệm Đô đốc Hạm đội Doenitz làm người kế vị.
On April 30 the Fuehrer appointed Grand Admiral Doenitz his successor.
Tôi được phép từ Fuhrer để đình chỉ các hành vi thù địch, nhưng tôi cần tìm Bệ hạ, Vua Haakon.
But I need to find King Haakon. I have permission from the Führer to to suspend hostilities.
Cuối cùng, vào chiều ngày 4/ 9, von Runstedt được triệu tới gặp Hitler, và, trái với lệ thường, Fuhrer đi thẳng vào việc.
Finally, on the afternoon of September 4, Von Rundstedt was summoned to Hitler's presence, and, uncharacteristically, the Fuhrer came to the point immediately.
Theo Schacht, Fuhrer nói mà không hề có lời dạo đầu:“ Tôi gọi anh tới để trao quyết định cách chức giám đốc ngân hàng đế chế Đức của anh”.
According to Schacht, the Fuehrer said, without preamble,"I have called you in order to hand you your dismissal as president of the Reichsbank.".
Tham gia với Bệ hạ Hiệp ước mà Fuhrer mong muốn nhưng với Quisling là thủ tướng. vẫn như cũ.
Remains the same, but with Quisling as Prime Minister. The agreement the Führer wishes to sign with Your Majesty.
Elena Syanova là bạn thân của Fuhrer Unity Valkyrie Mitford.
Elena Syanova is a close friend of the Fuhrer Unity Valkyrie Mitford.
Results: 213, Time: 0.0345

Top dictionary queries

Vietnamese - English