Examples of using Future of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài viết sử dụng nguồn: Future of Life Institute.
Bài viết sử dụng nguồn: Future of Life Institute.
Như thế, trong The Future of an Illusion này.
Bài viết sử dụng nguồn: Future of Life Institute.
Như thế, trong The Future of an Illusion này.
React Native được biết đến như là Future of Hybrid Apps.
Bài viết sử dụng nguồn: Future of Life Institute.
React Native được biết đến như là Future of Hybrid Apps.
React Native được biết đến như là Future of Hybrid Apps.
React Native được biết đến như là Future of Hybrid Apps.
Những nguyên tắc này đã được công bố trên Future Of Life Institute.
Những nguyên tắc này đã được công bố trên Future Of Life Institute.
Những nguyên tắc này đã được công bố trên Future Of Life Institute.
Các tour tham quan nhà máy Boeing xuất phát tại Future of Flight Aviation Center.
Các tour tham quan nhà máy Boeing xuất phát tại Future of Flight Aviation Center.
Jacob G. Hornberger- người sáng lập và hiện là Giám đốc Future of Freedom Foundation.
Nguồn: Điều tra của báo cáo Future of Jobs, Diễn đàn kinh tế thế giới.
Nguồn: Điều tra của báo cáo Future of Jobs, Diễn đàn kinh tế thế giới.
The Future Of Mobile Gaming( P1):
Chính sách của Mỹ tại Châu Á” The Pivot: The Future of American Statecraft in.