Examples of using Fuzzy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Fuzzy Search là gì?
Tới luôn, Fuzzy.
Fuzzy Logic là gì?
Đệ phải làm cái Fuzzy.
Fuzzy Search là gì?
Giờ đọc truyện, Fuzzy.
Ngủ ngon nhé, Fuzzy.
Yên nào, Fuzzy.
Fuzzy chưa bao giờ được ai giúp.
Như Fuzzy không phải hiếm gặp.
Lời bài hát: Warm& Fuzzy.
Fuzzy Burls, em đã làm gì vậy?
Em bị sao vậy, Fuzzy?
Fuzzy, hình như là của em.
Đừng có hưng phấn quá, Fuzzy.
Fuzzy Ball trang trí làm cho nó thú vị.
Fuzzy, em có thể làm tốt hơn vậy.
Thỏ tai cụp Mỹ( American Fuzzy Lop).
Họ giải thuật Fuzzy C- Means.
Đây là Fuzzy Buddies trường dạy vâng lời!