Examples of using Galbraith in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nguồn ảnh: REUTERS/ Robert Galbraith.
Tell me why( Declan Galbraith).
Tên tiếng Anh: Galbraith Lake Airport.
Tên tôi là Ed Galbraith.- Chắc rồi.
Nhận xét của John Kenneth Galbraith.
Declan Galbraith, ca sĩ người Anh.
Declan Galbraith, ca sĩ người Anh.
Tên tôi là Ed Galbraith.- Chắc rồi.
Declan Galbraith, ca sĩ người Anh.
Declan Galbraith, ca sĩ người Anh.
Ông Gray là sự nối tiếp của cô Galbraith.
Lời dịch bài hát Tell me why- Declan Galbraith.
Lời dịch bài hát Tell me why- Declan Galbraith.
Người được phỏng vấn gồm J. K. Galbraith, John J.
Bạn đã từng nghe về tác giả Robert Galbraith chưa?
Galbraith miêu tả rằng cuộc diệt chủng đang diễn ra.
Bạn đã từng nghe về tác giả Robert Galbraith chưa?
Gt; Rowling đã tạo nên Robert Galbraith như thế nào?
Bạn đã từng nghe về tác giả Robert Galbraith chưa?
Người được phỏng vấn gồm J. K. Galbraith, John J.