Examples of using Gallagher in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vào ngày 21 tháng 9, Đức Tổng Giám mục Paul Richard Gallagher, Ngoại Trưởng Tòa Thánh gia
Noel Gallagher, và Elton John.
việc bổ nhiệm Tổng Giám mục Gallagher không có vẻ gì là do các động cơ nghị trình theo kiểu hệ tư tưởng.
Tôi là Jude Gallagher.
Cám ơn, anh Gallagher.
Bây giờ là Gallagher thôi.
Thượng nghị sỹ Katy Gallagher.
Giống như Andy Gallagher.
Về Học viện Proctor Gallagher.
Mừng cô Gallagher nữa.
Tôi đang tìm Deborah Gallagher.
Cô Gallagher đứng dậy.
Chào buổi sáng ông Gallagher.
Không, không, ông Gallagher.
Anh Gallagher vừa được bà Monica Gallagher đến đón.
Xin chào, Gallagher bé nhỏ.
Phản hồi từ Patrick Gallagher.
Ian Gallagher đã được thả.
Xin lỗi, cô Gallagher!
Giờ chỉ là Gallagher thôi.