Examples of using Garden in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hoan nghênh đến Garden City.
A15 Căn hộ An Gia Garden.
Phần trên cũng cung cấp tầm nhìn ra khu vực xung quanh và garden.
Chúng tôi sẽ kết hôn vào tháng tới, ở Garden.
Chúng tôi mất điều khiển Garden.
Ảnh minh họa: Garden& Gun.
Giảm 10% cho thành viên The Garden Club.
Tầng 16 có Sky Garden.
Ảnh minh họa: Garden& Gun.
Cần thuê Gấp The Garden.
Hoan nghênh đến Garden City.
Tại sao đầu tư Tân Lập Garden?
Ngoài ra, còn có chuyến tàu ra đảo Garden và đảo Cockatoo.
Bạn có thể dùng bữa trong garden restaurant.
Madison Square Garden còn được biết đến với tên MSG hay“ The Garden“.
Chúng tôi bắt đầu bằng tour Garden.
Ảnh minh họa: Garden& Gun.
Ảnh minh họa: Garden& Gun.
Căn hộ tuyệt vời tại City Garden!
Thôi thì tạm biệt vậy, Garden by the Bay.