Examples of using Garrett in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi ngẩng nhìn và trông thấy Garrett.
Vậy thì ai là Garrett Brown?
Đừng nói thêm lời nào nữa”, ông ta bảo Garrett.
Tuy nhiên, bạn sẽ không tìm thấy Chicago Mix tại Garrett' s.
Tên thật: Garrett Clayton.
Và tôi biết cô ấy đã gặp Garrett.
Để tao yên đi, Garrett".
Không ai ngoài họ hàng kế tiếp của Van Garrett, Baltus Van Tassel.
Chúng ta cần tìm nơi ở của Garrett.
November nghe. Mike, Garrett đây.
Tôi đã viết bài về Garrett Jacob Hobbs.
Nhanh nào, Garrett.
Không ai ngoài họ hàng kế tiếp của Van Garrett, Baltus Van Tassel!
Ổn chứ Garrett?
Không ai ngoài họ hàng kế tiếp của Van Garrett, Baltus Van Tassel.
Không ai ngoài họ hàng kế tiếp của Van Garrett, Baltus Van Tassel!
Kira, cậu để ý Garrett.
Không, không giống Garrett Jacob Hobbs.
November nghe. Mike, Garrett đây.