Examples of using Gator in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lazy Gator Bar và triển lãm cá sấu sống.
Mắt tốt thế gator Dan.
Iron Gator, đây là Scarface 51.
Chào mừng tới Gator World.
Ma Gator và quái vật Tar?
Gator, đưa tôi báo cáo.
Iron Gator, đây là Scarface 51.
Iron Gator, đây là Scarface 51.
Xin chào Tôi là gator Octavio.
Gator nói cách tàu Octopus khoảng 20 dặm.
Ông ấy thích loại đó. Khoan Gator.
Này, Gator, cậu rồi sẽ ổn thôi.
Này, Gator, cậu rồi sẽ ổn thôi.
Này, Gator, cậu rồi sẽ ổn thôi.
Nhưng Pen Test Partners chỉ cho Gator 30 ngày.
Cách rạn san hô bao xa? Gator.
Sao anh lại tự gọi mình là Gator vậy?
Và nó được tổ chức tại Gator World?
Gator Ramone sẽ chở đồ cho các vị.
Gator ngủ- các thanh ở cả hai bên đều màu đỏ.