Examples of using Gatorade in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
có thêm các thương hiệu Gatorade để danh mục đầu tư của mình.
Sau nhiều năm nghiên cứu cẩn thận bởi các nhân viên tại GSSI vào nhu cầu của các vận động viên tham gia vào các nhu cầu đào tạo và cạnh tranh cao, Gatorade ra mắt Series Performance Gatorade, một tinh hoa của dòng sản phẩm dinh dưỡng thể thao vào năm 2001.
có thêm các thương hiệu Gatorade để danh mục đầu tư của mình.
đã thêm thương hiệu Gatorade vào danh mục đầu tư.
có thêm các thương hiệu Gatorade để danh mục đầu tư của mình.
Nó sẽ được dễ dàng để giả định rằng các đối thủ cạnh tranh SEO hàng đầu sẽ là các công ty như Gatorade, Powerade, Vitamin, Red Bull, vv Tuy nhiên, không ai trong số những thương hiệu xếp hạng trong top 10 cho từ khóa đó và Gatorade là công ty duy nhất trong 4 đề cập ở trên rằng thứ hạng top 20.
có thêm các thương hiệu Gatorade để danh mục đầu tư của mình.
Việc mua lại các công ty này giúp Pepsi thêm thương hiệu Gatorade vào danh mục sản phẩm của mình.
Twitch đã kí hợp đồng phát sóng với NFL và NBA Gatorade League.
có thêm các thương hiệu Gatorade để danh mục đầu tư của mình.
đã thêm thương hiệu Gatorade vào danh mục đầu tư.
Mình thích Gatorade.
Mình thích Gatorade.
Mình thích Gatorade.
Kêu uống tạm Gatorade.
Đồ uống thể thao như Gatorade.
Đồ uống thể thao như Gatorade.
Đồ uống thể thao như Gatorade.
Đồ uống thể thao như Gatorade.
Gatorade phải thực sự ghét bạn.