GBPS in English translation

Examples of using Gbps in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
với tốc độ 1,89 gigabit mỗi giây, hoặc Gbps.
with a speed of 1.89 gigabits per second, or Gbps.
tốc độ cao hơn liên tục lên tới 10 Gbps( 10GBASE- T).
Cat5, and Cat5e) and successively higher speeds up to 10 Gbps(10GBASE-T).
với một tốc độ tối đa 100 hoặc 200 Mbps( hoặc 1 Gbps cho dịch vụ au Hikari),
with a max speed of 100 or 200 Mbps(or 1 Gbps for the au Hikari service),
Anh trên băng thông 10 Gbps.
England across a 10 Gbps bandwidth.
Xây dựng trên những yêu cầu khắt khe của khách hàng, MX960 cung cấp tới 12 khe cắm 40 Gbps trong một khay đơn
Building upon these customer requirements, the MX960 provides up to twelve 40 Gbps slots in a single chassis
Gbps Cổng mạng.
Gbps Port switch.
Gbps Port đã thật.
Gbps ports are available.
Mbps hoặc 1 Gbps.
Mbps to 1 Gbps.
Dung lượng chuyển đổi 88 Gbps.
Switching Capacity 88 Gbps.
Băng thông lên tới 10,2 Gbps.
Bandwidth up to 10.2 Gbps.
Tốc độ tối đa 1,3 Gbps;
Maximum speed of 1.3 Gbps.
Fibre Channel lên đến 10 Gbps.
Fiber plans up to 10 Gbps.
Hỗ trợ tốc độ lên đến 8,64 Gbps.
Support speed up to 8.64 Gbps.
X2 sẽ cho bạn 40 Gbps".
By 2 will give you 40 Gbps.
Tại Sao phải 40Gbps và 100 Gbps?
Why not 8 GBps, or 100 GBps?
A đến Rio qua một 10 dòng Gbps.
A to Rio over a 10 Gbps line.
Hiệu suất Dung lượng chuyển đổi: 88 Gbps.
Performance Switching capacity: 88 Gbps.
Tốc độ dữ liệu PHY lên tới 5,2 Gbps.
PHY data rates up to 5.2 Gbps.
Băng thông tối đa từ 5 đến 10 Gbps.
Maximized bandwidth from 5 to 10 Gbps.
Samsung phát triển mạng 5G tốc độ 7,5 Gbps.
Samsung clocks 5G speed of 7.5 Gbps.
Results: 664, Time: 0.025

Top dictionary queries

Vietnamese - English