Examples of using Geithner in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Geithner là người chọn nhà hàng này.
Tiêu diệt sạch sẽ lũ quái vật trong hầm ngục Geithner.
Bộ trưởng Geithner trình bày kế hoạch cải cách tài chính.
Các học giả dự đoán rằng ông Geithner sẽ sớm ra đi.
Tuy nhiên, ngài Geithner cũng đề cập đến một động cơ khác.
Timothy Franz Geithner sinh ngày 18/ 8/ 1961 tại New York.
Nói cách khác Tim Geithner đang chạy đua với BULL
Geithner: Kinh tế toàn cầu có thể giải quyết vấn đề châu Âu.
Harry Geithner, cũng là một diễn viên.
Ông Geithner nói Mỹ sẽ hành động mau lẹ để kiểm soát thâm thủng ngân sách.
Phó Tổng thống Joe Biden và Bộ trưởng Tài chính Tim Geithner cũng tham dự cuộc gặp.
Tôi có cảm giác là Paul Krugman tin điều này và có lẽ Geithner cũng vậy.
Đây không chỉ là một vấn đề nhỏ của thị trường bất động sản Mỹ,” Geithner viết.
Đồng USD mất giá 1,3% so với đồng euro trong vòng 10 phút sau phát biểu của Geithner.
Cách đây vài năm, tôi chủ trì một cuộc họp với Bộ trưởng Tài chính Tim Geithner tại Facebook.
Năm ngày trước khi Geithner đọc diễn văn ở Georgia,
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Timothy Geithner vừa tuyên bố rõ ràng ông sẽ ra đi vào cuối năm nay.
Aura Cristina Geithner( sinh ngày 9 tháng 3 năm 1967 tại Bogota,
T T Obama và bộ trưởng ngân khố, Timothy F. Geithner, đã nhanh nhẩu khen ngợi hành động của TQ.
Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ Timothy Geithner cho biết ông tin rằng cả IMF và EU đã có đủ ngân quỹ.