Examples of using Gellert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gellert Grindelwald muốn chiến tranh.
Quy tắc tham quan nhà tắm Gellert.
Thế là ở Budapest xuất hiện tắm Gellert.
Có một số cách để leo lên núi Gellert.
Tối Budapest Tượng Thánh Gellert từ Gellert Hill.
Mối quan hệ giữa Albus Dumbledore và Gellert Grindelwald.
Vogel đã bãi bỏ mọi cáo buộc về Gellert.
Lại có thể kết bạn với Gellert Grindelwald.
Gellert đang phá hủy nó bằng sự thù ghét.
Cậu là PHÁP SƯ đó, Gellert.
Thấy và Gellert đã lên kế hoạch bỏ đi cùng nhau.
Gellert và thầy đã lên kế hoạch bỏ trốn cùng nhau.
Gellert đang xé toạc nó bằng thù hận, định kiến.
Vậy giữa Gellert Grindelwald và Lord Voldemort có điểm gì khác biệt?
Gellert đã xấu hổ đến mức không thể ở đến đám tang….
Làm dịu những rắc rối của bạn tại khách sạn Gellert, Hungary.
Gã phù thủy bóng tối xấu xa Gellert Grindelwald( Johnny Depp).
Ông thích đến nghe các bài giảng về thơ ca của Christian Fürchtegott Gellert.
Fishermen' s Bastion và Gellert Hill.
Gellert Grindelwald được cho là phù thủy bóng đêm nguy hiểm nhất mọi thời đại.