Examples of using General assembly in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
General Assembly Liên Hiệp Quốc Phiên họp 43 Resolution 177.
General Assembly Liên Hiệp Quốc Phiên họp 43 Resolution 177.
General Assembly Liên Hiệp Quốc Phiên họp 58 Resolution 314.
XIth General Assembly”( PDF)( bằng tiếng Pháp và English).
General Assembly- Member”. www. dfg. de( bằng tiếng Anh).
General Assembly Liên Hiệp Quốc Phiên họp 53 Verbatim Report cuộc họp 107.
A ă General Assembly Liên Hiệp Quốc Phiên họp 55 Resolution 282.
A ă General Assembly Liên Hiệp Quốc Phiên họp 52 Resolution 250.
Tôi kiếm các lớp học design( online có thể là Skillshare, General Assembly, Treehouse, Tutsplus).
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã xem xét General Assembly là đối tác học tập của bạn.
Tôi tìm các khoá thiết kế( các khoá hay ở Skillshare, General Assembly, Treehouse và Tutsplus).
Danh hiệu được trao tặng thông qua nghị quyết của Ủy ban the FIDE General Assembly and the Qualification.
Ông đã phục vụ 4 nhiệm kỳ 2 năm liên tiếp tại Hạ Viện Illinois( the Illinois General Assembly).
Vào năm 1989, North Carolina General Assembly đã chỉ định chó săn Plott là con chó nhà nước chính thức.
General Assembly Fifty- fifth session 94th plenary meeting Friday,
Bốn năm trước, General Assembly là một trong những công ty tiên phong trong lĩnh vực đào tạo nghề này;
Tôi cũng dẫn dắt câu chuyện chiến lược được đào tạo ở Uber, Yelp, General Assembly, HourlyNerd, Neustar và Stanford.
Lieutenant Governors| General Assembly| Tòa án tối cao|
Nhóm giảng dạy của General Assembly diện cho các tầng lớp ưu tú của các công ty lớn nhất và sáng suốt nhất hiện nay.
Dash là một dự án từ sở giáo dục General Assembly tập trung vào xây dựng website, đặc biệt là HTML, CSS và JavaScript.