Examples of using Generali in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Công ty TNHH BHNT Generali Việt Nam(“ GVL”)
Soros Fund Management, Generali, Asset Management Company Brevan Howard.
Tên công ty: GENERALI.
Generali Việt Nam là thành viên của Tập đoàn Generali. .
Generali hiện có mặt tại 4 châu lục.
Nội dung trang web của Generali là tài sản của Generali.
Nội dung trang web của Generali là tài sản của Generali.
Generali ký hợp đồng toàn cầu với Obi Worldphone.
Generali, Intact, và FWD đều từ chối bình luận.
Generali ký kết hợp đồng toàn cầu với Obi Worldphone.
Generali Việt Nam bắt tay cùng Bac A Bank.
Generali trở thành nhà bảo hiểm đầu tiên trong không gian.
Hội thảo“ Ngày Hội Generali Việt Nam” tại Grand Saigon Hotel.
Generali và ICTP hợp tác nghiên cứu rủi ro về động đất.
Đánh giá bảo hiểm Generali có tốt hay không?
Nâng cao: Generali đồng thời cũng cam kết tạo thêm giá trị.
Generali lưu giữ dữ liệu cá nhân theo 2 cách.
Trieste- Generali đã sẵn sàng bắt đầu hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
Generali soars” liên quan đến tất cả các hoạt động tập thể của GVL.
Luật chuyên sâu trước Luật phổ quát''( Lex specialis derogat legi generali.).