Examples of using Generate in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jigar Shah, đồng sáng lập của Generate Capital, ước tính 6.600 GWh hàng năm,
Dịch từ phần Preface của thí nghiệm của Kassel:" roughly 10.000 active dowsers in Germany alone can generate a conservatively- estimated annual revenue of more than 100 million DM( US$ 50 million)".
DI đã được generate xong, user vẫn cần phải chờ cho code được parse xong
Nếu bạn nhấn tiêu đề Generate SEO bên phải nó sẽ điền sẵn trường đó với tiêu đề dựa trên template
Năm 1903, một nhóm chuyên sản xuất ferroalloy( Compagnie Generate d' Electrochimie) bắt đầu hoạt động ở Đức,
rồi chọn Generate> Noise…> click White.
generative models cái mà có thể generate câu trả lời chúng không bao giờ nhìn thấy trước đây.
các nguồn mới generate data với volume và vận tốc ngày càng cao.
Enzyme bởi Airbnb giúp generate, assert, manipulate
Using Writing to Generate Your Best Ideas,
Lưu ý: bây giờ chỉ cần thêm một trong những ý tưởng của Rae Hoffman vào tập tin spark từ bài viết của cô ấy:" 27 Detailed Ways to Generate New Blog Post Ideas".
OFFF và Generate New York tự hào là những nhà diễn giả có tên tuổi lớn
Định nghĩa của generate.
Sau đó bấm Generate chính.
Gt; sau đó Click vào Generate.
Private key được tạo khi bạn generate CSR.
Bạn chỉ cần click vào nút Generate Password.
Nhấn Generate app passwords
Click Generate a New Key để tạo Key mới.
Chỉ cần kích chuột phải vào file, chọn Generate Optimized Media.