Examples of using Genetics in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khả năng mới cho các chiến binh- người chơi có thể xây dựng phòng thí nghiệp Genetics Lab mới để nâng cao khả năng cho nhân vật, từ da, mắt, chân cho tới não, ngực… hoặc xây dựng Cybernetics Lab để tạo nên 1 lớp nhân vật hoàn toàn mới Mechanized Exoskeletal Cybersuit( hay gọi tắt là MEC).
Đặc tính của họ Rider, được công bố ngày nay trên tạp chí PLOS Genetics, tiết lộ rằng họ Rider cũng hiện diện
Đặc tính của họ Rider, được công bố ngày nay trên tạp chí PLOS Genetics, tiết lộ rằng họ Rider cũng hiện diện
Phát hiện của họ bây giờ xuất hiện trong GENETICS, tạp chí của Hiệp hội Di truyền học Hoa Kỳ.
Với sự cho phép của SEEDJUNKY GENETICS, chúng tôi đã kết hợp con quái vật không thể phủ nhận….
GENETICS: Kẹo của Papa x Cá mập trắng SHAPE:
Siêu mạnh BSB Genetics.
Genetics> Chua trắng.
Hoa nhanh Apothecary Genetics.
Hoa nhanh Mephisto Genetics.
Năng suất cao DNA Genetics.
Siêu mạnh 710 Genetics.
Siêu mạnh DNA Genetics.
Khái luận về Genetics.
Tạo giống: Apothecary Genetics.
Và từ PLoS Genetics WEB.
Ngoài trời Karma Genetics.
Ngoài trời Mephisto Genetics.
Khái luận về Genetics.
Đọc bài viết gốc trong Nature Genetics.