GENG in English translation

geng
ông cảnh
ông cảnh sảng
cảnh
phát ngôn viên cảnh sảng

Examples of using Geng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xiao Geng là Giám đốc Nghiên cứu tại Fung Global Institute.
Xiao Geng is Director of Research at the Fung Global Institute.
Zhang Yujun và Geng Jinping bị xử tử.
Nov: Zhang Yujun and Geng Jinping executed.
Đây là bức điện báo Geng Yun đã gửi từ Thiên Tân.
This is the telegram Geng Yun sent from Taijin.
Đây là bức điện báo Geng Yun đã gửi từ Thiên Tân.
This is the telegram Geng Yun sent from Tianjin.
Hãy theo Geng hyung, tôi tin rằng cậu có thể làm được.
Follow Geng hyung, I believe you can do it.
Cựu thành viên của Super Junior, Han Geng tham gia Transformers 4.
Former Super Junior Member Han Geng Cast in Transformers 4.
Sinh viên Han Geng~ anh có đây không?
Alumni gallery- are you there?
Chào mừng ông Geng Liangfu để hỗ trợ chúng tôi một lần nữa.
Welcome Mr. Geng Liangfu to support us again.
Vậy nên ta đã nhờ Geng Yung đi mua thuốc ở Thiên Tân.
So I asked Geng Yun to get medicines from Tianjin.
Chen Geng, chỉ huy quân sự người Trung Quốc s.
Chen Geng, Chinese military leader b.
Cựu thành viên của Super Junior, Han Geng tham gia Transformers 4.
Home News Former Super Junior Member Han Geng Cast in Transformers 4.
Zhang Yujun và Geng Jinping bị xử tử.
Nov. 24, 2009: Zhang Yujun and Geng Jinping, for tainted milk.
Cựu thành viên của Super Junior, Han Geng tham gia Transformers 4.
Super Junior's Han Geng to appear in Transformers 4.
Chỉ để theo dõi một người đàn bà- Geng He- và hai con của bà.
Just for this one woman- Geng He- and her two children.
Ngày 21/ 09/ 2009, Han Geng đã xin chấm dứt hợp đồng với S. M.
On December 21, 2009, Han Geng filed for contract termination with S.M.
Mỗi năm, chúng tôi có khoảng 500 triệu khách nước ngoài đến Trung Quốc"- Geng nói.
Every year, we have around 500 million overseas visitors coming to China,” said Geng.
Ông Geng Liangfu, nhà tiên phong về kỹ thuật của hệ thống điều khiển điện và điện tử.
Mr. Geng Liangfu, technical pioneer of electric and electronic control system.
Năm 2008, Han Geng trở thành trưởng nhóm Super Junior M- nhóm nhỏ của Super Junior.
In 2008, Han Geng became the leader of its sub-group, Super Junior-M.
Thay vào đó, các tác giả của nghiên cứu- Christopher Kurz, Geng Li, và Daniel J.
Instead, authors Christopher Kurz, Geng Li, and Daniel J.
Trước đó phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Trung Quốc Geng Shuang bác bỏ những cáo buộc này.
The Chinese Foreign Ministry spokesman Geng Shuang denies the accusations.
Results: 377, Time: 0.0221

Top dictionary queries

Vietnamese - English